Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ký ức



noun
memory

[ký ức]
memory
Lu mỠtrong ký ức của ai
To fade from somebody's memory
Trang sử này để lại trong ký ức chúng ta một ấn tượng đẫm máu
This page of history has left a bloody impression in our memory



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.